UBND HUYỆN TIÊN LÃNG
TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐẠI THẮNG
|
Biểu mẫu 2.2
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục năm học 2023-2024
TT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
504
|
105
|
83
|
110
|
105
|
101
|
II
|
Số học sinh học 2 buổi/ngày:
|
504
|
105
|
83
|
110
|
105
|
101
|
III
|
Số học sinh khuyết tật học hòa nhập
|
5
|
1
|
2
|
2
|
|
|
IV
|
Số học sinh chia theo kết quả giáo dục
|
403
|
105
|
83
|
110
|
105
|
|
1
|
Hoàn thành xuất sắc
(tỷ lệ so với tổng số): 23,82%
|
120
|
35
|
30
|
30
|
25
|
|
2
|
Hoàn thành tốt
(tỷ lệ so với tổng số): 44,44%
|
224
|
41
|
32
|
43
|
38
|
70
|
3
|
Hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số): 29,96%
|
151
|
24
|
19
|
37
|
40
|
31
|
4
|
Chưa hoàn thành
(tỷ lệ so với tổng số) 1,78%
|
9
|
5
|
2
|
0
|
2
|
0
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
504
|
105
|
83
|
110
|
105
|
101
|
1
|
Số HS hoàn thành chương trình lớp học
(tỷ lệ so với tổng số): 98,21%
|
495
|
100
|
81
|
110
|
103
|
101
|
|
HS được khen thưởng cấp trường (tỷ lệ so với tổng số):67,26%
|
339
|
80
|
59
|
74
|
60
|
66
|
|
HS được cấp trên khen thưởng
(tỷ lệ so với tổng số): 12,1%
|
61
|
6
|
9
|
17
|
15
|
14
|
2
|
Số HS chưa hoàn thành chương trình lớp học
(tỷ lệ so với tổng số): 1,78%
|
9
|
5
|
2
|
0
|
2
|
0
|
|
Đại Thắng, ngày tháng 6 năm 2024
HIỆU TRƯỞNG
Trần Thị Hiền
|