IV. |
Cán bộ quản lý, Giáo viên, Nhân viên |
Đơn vị
tính |
Mã số |
Tổng số |
Công lập |
Tư thục |
Tổng số |
Nữ |
Dân tộc thiểu số |
Tổng số |
Phân loại |
Nữ |
Dân tộc thiểu số |
Tổng số |
Nữ |
Dân tộc thiểu số |
Tổng số |
Nữ |
Viên chức |
Hợp đồng lao động |
Tổng số |
Nữ |
Tổng số |
Nữ |
HĐLV không xác định thời hạn |
HĐLV xác định thời hạn |
|
A |
B |
C |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
|
Tổng số |
người |
28 |
27 |
22 |
|
|
27 |
25 |
1 |
1 |
22 |
|
|
|
|
|
|
4.1. |
Cán bộ quản lý |
|
|
người |
29 |
2 |
1 |
|
|
2 |
2 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
- Hiệu trưởng |
|
|
người |
30 |
1 |
1 |
|
|
1 |
1 |
|
|
1 |
|
|
|
|
|
|
|
- Phó Hiệu trưởng |
|
|
người |
31 |
1 |
|
|
|
1 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2. |
Giáo viên |
|
|
người |
32 |
23 |
19 |
|
|
23 |
22 |
1 |
|
19 |
|
|
|
|
|
|
|
Chia theo đánh giá chuẩn nghề nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Tốt |
|
người |
33 |
13 |
11 |
|
|
13 |
11 |
1 |
|
11 |
|
|
|
|
|
|
|
- Khá |
|
người |
34 |
10 |
9 |
|
|
10 |
9 |
|
|
9 |
|
|
|
|
|
|
|
- Đạt |
|
người |
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Chưa đạt chuẩn |
người |
36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.3. |
Giáo viên nghỉ hưu trong năm học |
người |
37 |
0 |
|
|
|
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.4. |
Giáo viên tuyển mới trong năm học |
người |
38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.5. |
Nhân viên |
|
|
người |
39 |
2 |
2 |
|
|
2 |
1 |
|
1 |
2 |
|
|
|
|
|
|
4.6. |
Số giáo viên được tham gia các chương trình bồi dưỡng |
người |
40 |
23 |
20 |
|
|
23 |
20 |
|
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
- Chương trình bồi dưỡng thường xuyên (theo Thông tư 26/2012/TT-BGDĐT) |
người |
41 |
23 |
20 |
|
|
23 |
20 |
|
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
- Tập huấn và tham gia giảng dạy về phòng, chống HIV trên nền tảng kỹ năng sống và giáo dục sức khỏe sinh sản. |
người |
42 |
23 |
20 |
|
|
23 |
20 |
|
|
20 |
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó : Số nhân viên được tập huấn và tham gia giảng dạy về phòng, chống HIV trên nền tảng kỹ năng sống và giáo dục sức khỏe sinh sản. |
người |
43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại Thắng, ngày 03 tháng 6 năm 2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Người lập biểu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thủ trưởng đơn vị |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô Văn Tưởng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trần Thị Hiền |
|
|
|
|
|
|